Danh sách đóng góp tiền tại tiệc Tất Niên mừng xuân Giáp Ngọ 2014
- Chi tiết
- Viết ngày: 10/01/2015
- Viết bởi: C16
- Lượt xem: 2701
Xin gửi các bạn Danh Sách Đóng Góp Tiền tại Tiệc Tất Niên C16 mừng Xuân Giáp Ngọ (11/01/2014), nhà khách T78, Quận 3, TP.HCM
Thân mến,
Trần Thông
BLL Cựu SV C16
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
STT | Họ và Tên | Lớp | Tiền tiệc | Tiền Quỹ | Tổng cộng | Tỉnh-TP |
1 | Hùynh T. Ngọc Anh | 01 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
2 | Đặng Xuân Cảnh | 01 | 300,000 | 700,000 | 1,000,000 | TPHCM |
3 | Đỗ Quang Còn | 01 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | Tây Ninh |
5 | Hùynh Văn Hòai | 01 | 300,000 | 300,000 | TPHCM | |
7 | Nguyễn Quí Hòang | 01 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
8 | Đỗ Anh Huy | 01 | 300,000 | 500,000 | 800,000 | TPHCM |
9 | Phạm Hồng Huyên | 01 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | An Giang |
10 | Nguyễn Ngọc Ẩn | 02 | 300,000 | 700,000 | 1,000,000 | Phú Yên |
11 | Võ Hòang Anh | 02 | 300,000 | 300,000 | TPHCM | |
12 | Vũ Mạnh Cường | 02 | 300,000 | 500,000 | 800,000 | Đà Nẵng |
13 | Chung Nghĩa Nhỏ | 02 | 300,000 | 500,000 | 800,000 | TPHCM |
14 | Nguyễn Hồng Thế | 02 | 300,000 | 500,000 | 800,000 | Tiền Giang |
15 | Nguyễn Thế Vinh | 02 | 300,000 | 300,000 | TPHCM | |
16 | Đặng Quốc Cường | 03 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
17 | Nguyễn Ngọc Em | 03 | 300,000 | 700,000 | 1,000,000 | Vũng Tàu |
18 | Dương Thị Lệ Hoa | 03 | 300,000 | 300,000 | TPHCM | |
19 | Nguyễn Văn Năm | 03 | 300,000 | 300,000 | Long An | |
20 | Ng. T.Tuyết Sương | 03 | 300,000 | 1,000,000 | 1,300,000 | TPHCM |
21 | Trần Chí Thành | 03 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
22 | Phan Thành Hiệp | 04 | 300,000 | 300,000 | TPHCM | |
23 | Lê Thị Ngọc Khoa | 04 | 300,000 | 500,000 | 800,000 | Bình Dương |
24 | Sử Văn Minh | 04 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | Vũng Tàu |
25 | Nguyễn Ngọc Sanh | 04 | 300,000 | 1,000,000 | 1,300,000 | TPHCM |
26 | Hòang Ngọc Sáng | 04 | 300,000 | 300,000 | 600,000 | TPHCM |
27 | Trần Hữu Thành | 04 | 300,000 | 300,000 | Tiền Giang | |
28 | Đặng Công Triết | 04 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
29 | Đỗ Thúy Vân | 04 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | Khánh Hòa |
30 | Nguyễn Văn Bảy | 05 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
31 | Nguyễn Văn Lang | 05 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
32 | Trần Quang Lộc | 05 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
33 | Đặng Thúy Phượng | 05 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
34 | Trần Văn Thông | 05 | 300,000 | 700,000 | 1,000,000 | TPHCM |
35 | Phan Thị Thu | 05 | 300,000 | 500,000 | 800,000 | TPHCM |
36 | Cao Văn Năm | 06 | 300,000 | 1,000,000 | 1,300,000 | TPHCM |
37 | Trần Thái Thanh | 06 | 300,000 | 300,000 | TPHCM | |
38 | Phạm Thái | 06 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
39 | Nguyễn Thị Huệ | 07 | 600,000 | 500,000 | 1,100,000 | TPHCM |
40 | Trần Minh Luân | 07 | 300,000 | 300,000 | TPHCM | |
41 | Nguyễn Trung Sơn | 07 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
42 | Nguyễn Hữu Tiến | 07 | 300,000 | 500,000 | 800,000 | TPHCM |
43 | Nguyễn Thanh Trúc | 07 | 600,000 | 600,000 | Tiền Giang | |
44 | Bùi Nguyên Khánh | 08 | 600,000 | 600,000 | TPHCM | |
45 | Phạm Thanh Danh | 09 | 300,000 | 700,000 | 1,000,000 | TPHCM |
46 | Dương Thành Nhân | 09 | 300,000 | 1,000,000 | 1,300,000 | TPHCM |
47 | Lương Thị Lệ Hằng | 10 | 300,000 | 500,000 | 800,000 | Khánh Hòa |
48 | Nguyễn Ngọc Khánh | 10 | 300,000 | 700,000 | 1,000,000 | TPHCM |
49 | Đòan Thị Minh Loan | 10 | 300,000 | 300,000 | TPHCM | |
50 | Nguyễn Văn Mười | 10 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
51 | Phan Thị Tuyết Nga | 10 | 300,000 | 300,000 | TPHCM | |
52 | Nguyễn Khắc Hiếu | 11 | 300,000 | 300,000 | TPHCM | |
53 | Trương Văn Lý | 11 | 300,000 | 300,000 | TPHCM | |
54 | Nguyễn Văn Ngọc | 11 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
55 | Nguyễn Văn Tâm | 11 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
56 | Lê Minh Trang | 11 | 300,000 | 1,000,000 | 1,300,000 | Đồng Nai |
57 | Nguyễn Hòang Việt | 11 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
58 | Dương Xuân Phát | 12 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | TPHCM |
CỘNG SỐ TIỀN | 18,300,000 | 18,500,000 | 36,800,000 | |||
CỘNG SỐ NGƯỜI | 58 | 42 | 50 |